Có 2 kết quả:
田产 tián chǎn ㄊㄧㄢˊ ㄔㄢˇ • 田產 tián chǎn ㄊㄧㄢˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) estate
(2) lands
(2) lands
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) estate
(2) lands
(2) lands
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0